Ô tô Chuyên Dùng Sài Gòn chuyên nhập khẩu và phân phối xe xitec chở nước Dongfeng 9 khối tại thị trường Miền Nam.
Xe xitéc phun nước rửa đường Dongfeng 9 khối nhập khẩu từ Trung Quốc đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, ca bin mới kiểu dáng hiện đại, nổi bật, khỏe khoắn.
Xe bồn phun nước rửa đường Dongfeng 9 khối sản xuất theo công nghệ máy móc theo tiêu chuẩn Mỹ giúp xe có thương hiệu hơn và bền bỉ hơn, Trang bị động cơ Cummins B190-33 giúp xe khỏe hơn khi vận hành. với chế độ thỏ rùa 2 tầng số nhanh chậm giúp xe bền bỉ hơn và vượt trội hơn các dòng sản phẩm khác.
Với giá cả cạnh tranh, xe xitéc phun nước rửa đường Dongfeng 9 phù hợp cho các cá nhân đơn vị đầu tư mau thu hồi vốn là phương châm giúp chúng tôi phát triển thương hiệu.
Ngoài ra Ô Tô Chuyên Dùng Sài Gòn còn cung cấp các dòng xe Xitec phun nước rửa đường 5 khối, Xe hút bùn, hút chất thải, Xe quét bụi đương….. có hỗ trợ chính sách trả góp cho các cá nhân đơn vị trên toàn quốc. Hỗ trợ giao xe tận nơi.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM DV Ô TÔ CHUYÊN DÙNG SÀI GÒN
459 QL1A, KP1, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM
Mobile: 0906.77.95.98
Email: kd@otocdsg.com
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Chở nước Dongfeng 9 khối
TT
|
Danh mục hàng hoá
|
Yêu cầu
|
1
|
Chủng loại xe
|
Xe ô tô xi téc phun nước
|
2
|
Nhãn hiệu xe
|
DONGFENG
|
3
|
Model xe
|
SLA5160GPSDFL8
|
4
|
Model chassis
|
DFL1160BX5
|
5
|
Năm sản xuất
|
Năm 2018
|
6
|
Chất lượng
|
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ
|
7
|
Tổng trọng lượng theo thiết kế
|
15.995 Kg
|
8
|
Tải trọng cho phép
|
9,000 Kg
|
9
|
Trọng lượng bản thân
|
6,800 Kg
|
10
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm
|
8350×2495×2900
|
11
|
Chiều dài cơ sở
|
4700 mm
|
|
Động cơ
|
|
12
|
Moden động cơ
|
ISB180-50 (Cummins tiêu chuẩn Euro 5)
|
13
|
Loại động cơ
|
Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp
|
14
|
Công suất tối đa (KW)
|
132 kw (180 HP)
|
17
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
|
Hộp số
|
|
18
|
Model
|
FAST (liên doanh Áo) 8JS85E-C, hộp số 2 tầng
|
|
Các thông số khác
|
|
19
|
Tốc độ tối đa Km/h
|
90
|
20
|
Khả năng leo dốc (%)
|
30
|
21
|
Cự ly phanh (m)
|
14
|
23
|
Số trục
|
3
|
24
|
Lốp
|
10.0R20 lốp bố thép
|
26
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái thuỷ lực
|
27
|
Hệ thồng phanh
|
Phanh hơi Lốc kê
|
|
Các thiết bị đi kèm
|
|
29
|
Điều hoà
|
Có điều hoà
|
30
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
31
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên cho các lỗi của Nhà sản xuất, không áp dụng cho hư hỏng thuộc hao mòn tự nhiên hoặc do người sử dụng ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe).
|
- Hệ thống phun tưới chuyên dùng:
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng:
|
Mới 100%
|
Stt
|
Danh mục
|
Kiểu loại, dạng kết cấu
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
1
|
CỤM THÂN TÉC phun nước rửa đường
|
Thân téc
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn.
|
- Dài x Rộng x Cao: 5000 x 1950 x 1220 (mm) - Dung tích 9,000 L - Thép carbon Q235 (Dày 4 mm) - Được chia : 1 khoang
|
Chỏm cầu
|
Dạng hình elíp
|
Thép carbon Q235 dày 4 mm
|
Tấm chắn sóng
|
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn
|
Thép carbon Q235 dày 4 mm
|
Hộp để dây
|
Dạng ống
|
Thép Q235
|
Mầu sơn
|
|
Sơn 2 thành phần
|
2
|
|
Cổ téc
|
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn
|