Tư vấn miễn phí: 0906 77 95 98 - 0988 582 589
Nhãn hiệu:
ISUZU NQR75ME4/NISU.TKNH1
Số chứng nhận:
1087/VAQ09 - 01/18 - 00
Ngày cấp:
10/7/2018
Loại phương tiện:
Ô tô tải (thùng kín)
Xuất xứ:
---
THÔNG SỐ CHUNG
Trọng lượng bản thân:
4205 Kg
Phân bố cầu trước:
1935 Kg
Phân bố cầu sau:
2270 kg
Tải trọng cho phép chở:
5100 Kg
Số người cho phép chở:
3 Người
Trọng lượng toàn bộ:
9500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
8155 x 2250 x 3150 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
6240 x 2120 x 2050 mm
Khoảng cách trục:
4475 mm
Vết bánh xe trước / sau:
1680/1650 mm
Số trục:
2
Công thức bánh xe:
4 x 2
Loại nhiên liệu:
Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ:
4HK1E4NC
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích:
5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
114 kW/ 2600 v/ph
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động:
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 188 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
ISUZU NQR75ME4/QTH-MBB18
0671/VAQ09 - 01/18 - 00
21/05/2018
Ô tô tải (có mui)
Trọng lượng bản thân (kg):
3605
Phân bố cầu trước (kg):
1885
Phân bố cầu sau (kg):
1720
Tải trọng cho phép chở (kg):
5700
Số người cho phép chở (người):
3
Trọng lượng toàn bộ (kg):
9500
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm):
8070 x 2240 x 3170
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) (mm):
6150 x 2090 x 765/2050
Khoảng cách trục (mm):
4475
Vết bánh xe trước / sau (mm):
1680/1650
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh sau /Dẫn động :
Phanh tay /Dẫn động :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Ô tô tải (thùng bửng nâng)