Xe tải nhẹ Thái Lan là dòng xe tải nhẹ cao cấp có tải trọng dưới 1 tấn kiểu dáng hiện đại với nhiều cải tiến mới nổi bật đẹp mắt sang trọng. Xe có ưu điểm đẹp, máy bền giá thành lại thấp và khả năng thu hồi vốn nhanh.
Với thiết kế mẫu mã sang trọng cabin rộng rãi không gian thoáng mát cho người lái giúp cho dòng dòng xe này luôn có nhiều người tiêu dùng ưa thích và lựa chọn sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
Một số đặc điểm nổi bật của xe tải nhẹ thái lan
Xe tải nhỏ Thái Lan có tải trọng cho thùng mui và thùng lững bạt là 990kg, thùng kín là 860kg. Trang bị động cơ xăng tiêu chuẩn Euro IV, công suất 63 mã lực (47 kw).
Xe tải nhẹ Thái Lan sử dụng động cơ máy xăng dung tích 1051 cm3.
Thiết kế ca bin hiện đại, nội thất cơ bản tiện nghi đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu, Xe tải nhỏ Thái Lan DFSK trang bị đầy đủ các tính năng như điều hòa gió, Radio,… Ghế ngồi của xe tải Thái Lan DFSK được bọc nỉ sang trọng, có thể điều chỉnh tư thế ghế được.
Với thiết kế thùng tải rộng rãi giúp chở được nhiều hàng, kích thước thùng hàng đến 2,5m chiều rộng thùng hàng 1,570mm
Xe tải nhỏ Thái Lan được bảo hành chính hãng đến 50.000km thời hạn 12 tháng tùy điều nào đến trước.
Mua xe tải nhẹ thái lan tại ô tô chuyên dùng Sài Gòn
Phương thức trả góp cho dòng xe tải nhỏ Thái Lan tại Ô Tô Chuyên Dùng Sài Gòn được liên kết với các ngân hàng, cho vay tối ta 80% giá trị sản phẩm, với lãi suất ưu đãi và thời gian vay linh hoạt đến 48 tháng.
Luôn nhận được sự tư vấn tận tình, Hỗ trợ trả góp giúp tiết kiệm chi phí.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
PHÒNG KINH DOANH Ô TÔ CHUYÊN DÙNG SÀI GÒN
Địa chỉ: 40/4C Quốc lộ 22, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. HCM
Email: otochuyendungsaigon@gmail.com
Hotline: 0906.77.95.98
XE TẢI THÁI LAN DFSK EQ1021GF24Q7/VT/MP1 800KG THÙNG KÍN - 850KG MUI BẠT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE TẢI DFSK 760KG MUI BẠT EQ1020TF/VT/MP1
|
XE TẢI DFSK 850KG MUI BẠT EQ1021GF24Q7/VT/MP1
|
Trọng lượng bản thân
|
900 Kg
|
940 Kg
|
Cầu trước
|
480 Kg
|
490 Kg
|
Cầu sau
|
420 Kg
|
450 Kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
760 Kg
|
850 Kg
|
Số người cho phép chở
|
2 Người
|
2 Người
|
Trọng lượng toàn bộ
|
1790 Kg
|
1920 Kg
|
Kích thước xe (DxRxC)
|
3980 x 1560 x 2290 mm
|
4300 x 1560 x 2290 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2260 x 1400 x 1150/1500 mm
|
2260 x 1400 x 1150/1430 mm
|
Khoảng cách trục
|
2515 mm
|
2760 mm
|
Vết bánh xe trước / sau
|
1310/1310 mm
|
1310/1310 mm
|
Số trục
|
4
|
4
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92
|
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92
|
ĐỘNG CƠ
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ
|
AF11-05
|
AF11-05
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Thể tích
|
1050 cm3
|
1050 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
47 kW/ 5200 v/ph
|
47 kW/ 5200 v/ph
|
LỐP XE
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
|
02/02/---/---/---
|
02/02/---/---/---
|
Lốp trước / sau
|
165 R13 /165 R13
|
165 R13 /165 R13
|
HỆ THỐNG PHANH
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
|
XE TẢI THÁI LAN DFSK EQ1021GF24Q7/VT/MP1 800KG THÙNG KÍN - 850KG MUI BẠT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE TẢI DFSK 760KG MUI BẠT EQ1020TF/VT/MP1
|
XE TẢI DFSK 850KG MUI BẠT EQ1021GF24Q7/VT/MP1
|
Trọng lượng bản thân
|
900 Kg
|
940 Kg
|
Cầu trước
|
480 Kg
|
490 Kg
|
Cầu sau
|
420 Kg
|
450 Kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
760 Kg
|
850 Kg
|
Số người cho phép chở
|
2 Người
|
2 Người
|
Trọng lượng toàn bộ
|
1790 Kg
|
1920 Kg
|
Kích thước xe (DxRxC)
|
3980 x 1560 x 2290 mm
|
4300 x 1560 x 2290 mm
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2260 x 1400 x 1150/1500 mm
|
2260 x 1400 x 1150/1430 mm
|
Khoảng cách trục
|
2515 mm
|
2760 mm
|
Vết bánh xe trước / sau
|
1310/1310 mm
|
1310/1310 mm
|
Số trục
|
4
|
4
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92
|
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92
|
ĐỘNG CƠ
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ
|
AF11-05
|
AF11-05
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Thể tích
|
1050 cm3
|
1050 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
47 kW/ 5200 v/ph
|
47 kW/ 5200 v/ph
|
LỐP XE
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
|
02/02/---/---/---
|
02/02/---/---/---
|
Lốp trước / sau
|
165 R13 /165 R13
|
165 R13 /165 R13
|
HỆ THỐNG PHANH
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
|
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
|